Nguồn Tham Khảo : trung tâm tiếng hàn uy tín
Học tiếng hàn không hề khó vì Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu với các bạn phương pháp học từ vựng tiếng hàn hiệu quả...các bạn hãy cùng học từ vựng tiếng hàn với SOFL nhé.
1 : 가공식품:—– ▶thực phẩm gia công
2 : 가락국수:—– ▶mì sợi
3 : 가래떡:—– ▶bánh
4 : 가마니:—– ▶cái bao bố , bao dây
5 : 가물치:—– ▶cá lóc
6 : 가스레인지:—– ▶bếp ga
7 : 가열하다:—– ▶tăng nhiệt
8 : 가자미:—– ▶ca thờn bơn
9 : 가지:—– ▶cà , quả cà tím
10 : 간맞추다:—– ▶nêm vừa vị
11 : 간:—– ▶vị mặn , gia vị
12 : 간보다:—– ▶nêm thử
13 : 간식:—– ▶món ăn phụ , món giữa chừng
14 : 간장:—– ▶nước tương
15 : 갈비:—– ▶sườn
16 : 갈비찜:—– ▶sườn ninh
17 : 갈비탕:—– ▶canh sườn
18 : 갈증나다:—– ▶khát
19 : 갈증:—– ▶cơn khát
20 : 감미 료:—– ▶gia vị
21 : 감:—– ▶quả hồng
22 : 감자:—– ▶khoai tay
23 : 감자 탕:—– ▶canh khoai tây
24 : 감주:—– ▶cam tửu , tượu ngọt
25 : 갓:—– ▶mũ tre ( ngày xưa )
26 : 강낭콩:—– ▶đậu cô ve
27 : 개고기:—– ▶thịt chó
28 : 개수대:—– ▶bồn rửa bát
29 : 거품기:—– ▶cái máy đánh trứng
30 : 건더기:—– ▶chất đặt của canh
31 : 건배하다:—– ▶cạn ly
32 : 건어물:—– ▶cá khô
33 : 건포도:—– ▶nho khô
34 : 게:—– ▶cua
35 : 겨자:—– ▶mù tạt
36 : 경단:—– ▶bánh ngô
37 : 계란:—– ▶trứng
38 : 계란빵:—– ▶bánh trứng
39 : 계량컵:—– ▶cốc để đo lường
40 : 계피:—– ▶quế
41 : 고구마:—– ▶khoai lang
42 : 고다:—– ▶ninh , luộc chín kỹ
43 : 고등어:—– ▶cá thu
44 : 고량주:—– ▶rượu cao lương
45 : 고소하다:—– ▶thơm , bùi
46 : 고추:—– ▶ớt , quả ớt
47 : 고추장:—– ▶tương ớt
Cùng với SOFl học tiếng hàn thôn qua ẩm thực Hàn Quốc Nhé : Học tiếng hàn qua những loại món ăn Hàn Quốc
48 : 고축가루:—– ▶bột ớt
49 : 곡류:—– ▶các loại ngũ cốc
50 : 곡식:—– ▶ngũ cốc
51 : 곱창:—– ▶ruột non
52 : 공기:—– ▶bát , cái bát không
53 : 곶감:—– ▶hồng sấy khô
54 : 과도:—– ▶dao gọt hoa quả
55 : 과식:—– ▶ăn quá nhiều , bội thực
56 : 과음:—– ▶uống quá nhiều
57 : 과일:—– ▶hoa quả , trái cây
58 : 과일주스:—– ▶nước ép trái cây
59 : 과자:—– ▶kẹo , bánh
60 : 광어:—– ▶cá thơng bơm
61 : 구수하다:—– ▶thơm
62 : 구이:—– ▶nương
63 : 국:—– ▶canh
64 : 국물:—– ▶nước canh
65 : 국밥:—– ▶cơm trộn canh
66 : 국수:—– ▶mì , miến , phở
67 : 국자:—– ▶cai muỗng múc canh
68 : 군것질:—– ▶ăn vặt
69 : 군침 돌다:—– ▶tràn nước miếng
70 : 군침:—– ▶nước miếng thèm ăn71 : 굴:—– ▶con hào
72 : 굶:—– ▶nhịn đói
73 : 굶주리다:—– ▶đói khát
74 : 굽다:—– ▶nướng ( cá , thịt )
75 : 궁중요리:—– ▶món ăn cung đình
76 : 그룻:—– ▶bát tô , đĩa
77 : 금식:—– ▶nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực
78 : 금연:—– ▶cấm hút thuốc
79 : 금주:—– ▶cấm rượu
80 : 급식:—– ▶cấp món ăn
81 : 기름:—– ▶dầu
82 : 기호식품:—– ▶thực phẩm có mùi thơm
83 : 기호품:—– ▶thực phẩm có mùi thơm
84 : 김:—– ▶rong biển
85 : 김밥:—– ▶cơm cuộn rong biển
86 : 김치:—– ▶kim chi
87 : 불고기:—– ▶thịt nướng
88 : 김지 통:—– ▶thùng đựng kim chi
89 : 김치찌개:—– ▶món canh kim chi
90 : 깍두기:—– ▶kim chi củ cải
91 : 깡통:—– ▶thùng , hộp
92 : 깡통따개:—– ▶cái mở hộp
93 : 깨:—– ▶vừng
94 : 깨물다:—– ▶cắn vỡ ra
95 : 깻잎:—– ▶lá vừng
96 : 껌:—– ▶kẹo ca su
97 : 꼬리곰탕:—– ▶canh đuôi bò
98 : 꽁초:—– ▶đầu lọc của thuốc
99 : 꽁치:—– ▶ca thu đao
100 : 꽃게:—– ▶con ghẹ
101 : 꾸역꾸역:—– ▶ực ( uống , ăn )
102 : 꿀:—– ▶mật ong
103 : 꿩고기:—– ▶thịt gà lôi
104 : 끓다:—– ▶nấu , sắc , đun sôi
105 : 까니:—– ▶bữa ăn
106 : 나물:—– ▶rau ….v..v. các loại rau
107 : 낙지:—– ▶bạch tuộc nhỏ, con mực con.
108 : 내장:—– ▶nội tạng
109 : 냄비:—– ▶cái chảo , nồi
110 : 냉국:—– ▶canh lạnh
111 : 냉동하다:—– ▶đông lạnh
112 : 냉면:—– ▶mì lạnh
113 : 냉장고:—– ▶tủ lạnh
114 : 냉차:—– ▶xe đông lạnh
115 : 냉채:—– ▶rau lạnh
Tham khảo bài học tiếng hàn trên website : Bài học tiếng hàn
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ : TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Post Top Ad
Responsive Ads Here
Thứ Tư, 14 tháng 9, 2016
Home
Unlabelled
Kinh nghiệm Học từ vựng tiếng hàn
Kinh nghiệm Học từ vựng tiếng hàn
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Post Bottom Ad
Responsive Ads Here
Author Details
Templatesyard is a blogger resources site is a provider of high quality blogger template with premium looking layout and robust design. The main mission of templatesyard is to provide the best quality blogger templates which are professionally designed and perfectlly seo optimized to deliver best result for your blog.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét